Ghi chú Rhodi(III) perhenat

Dưới đây là nguyên văn gốc cho các nguồn tham khảo tương ứng và một số thông tin bổ sung.

  1. Số CAS của hợp chất được lấy từ SciFinder.
  2. Độ chính xác của phép đo này là ± 0,1 ℃. Trang 944: Найдено, что плотности Rh(ReO4)3.2H2O и Rh(ReO4)3 при 25 °С соответственно равны 2,35 и 3,70 г/см³.
  3. Dựa theo tài liệu để xác định tháng. Các muối perhenat thuộc họ sắt bao gồm muối của sắt(II), sắt(III), coban(II) và niken(II). Trang 943: Перренаты платиновых металлов не изучены. Имеются лишь сведения оперренатах семейства железа [1—6]. Синтезированы перренаты железа(II) и железа(III), кобальта и никеля и исследованы их физико-химический свойства.
  4. Trang 624: The evaporation of a solution of rhodium hydroxide Rh(OH)3 in perrhenic acid HReO4 gave hygroscopic orange crystals of rhodium perrhenate dihydrate Rh(ReO4)3.2H2O, which after stepwise dehydration is stable up to 510 °C.
  5. Độ chính xác của phép đo này là ± 2 K (2 ℃). Trang 944: Потеря первой молекулы воды, по данным дифференциального термического анализа, наблюдается в интервале 125—154 °С, окончательно соль теряет воду при 320—370 °С. При 520 °С соединение начинает разлагаться.